
IELTS (viết tắt từ International English Language Testing System) là kỳ thi kiểm tra trình độ thông thạo Anh ngữ với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết phổ biến và quan trọng nhất hiện nay. Thí sinh sẽ dự thi sẽ được đánh giá 4 kỹ năng theo thang điểm từ 0 – 9 (tính lẻ đến 0.5) - điểm này thường được gọi là “band”. Trên bảng kết quả sẽ thể hiện điểm của từng phần thi và điểm tổng (veral) sẽ được tính trên trung bình cộng của cả 4 kỹ năng.
IELTS có 2 dạng:
- Academic IELTS (IELTS học thuật): dành cho những bạn muốn đi du học ở bậc đại học hoặc sau đại học
- General IELTS (IELTS tổng quát): dành cho những bạn có ý định học nghề, làm việc, định cư ở nước ngoài
Thang điểm IELTS Speaking
Bài thi nói cho cả 2 dạng thi Academic và General traning là giống nhau với thời gian thi 11 – 14 phút. Thí sinh sẽ được nói chuyện trực tiếp và trả lời những câu hỏi từ phía giám khảo. Kết quả của bài thi sẽ được tính điểm theo từng phần, bao gồm: Fluency and Coherence (Sự lưu loát và tính gắn kết của bài nói), Lexical Resource (Vốn từ), Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp), và Pronunciation (Cách phát âm). Số điểm cho mỗi phần là như nhau, dựa vào 5 tiêu chí tính điểm sẽ có điểm tổng quát cho bài thi Speaking của bạn.
Thang điểm IELTS Writing
Điểm khác nhau duy nhất giữa 2 dạng thi Academic và General traning trong bài thi Writing là ở Task 1. Đối với dạng Academic, task 1 sẽ viết bài báo cáo dữ liệu (bao gồm: bản đồ, biểu đồ, đồ thị,..). Còn đối với dạng General traning, thi sinh sẽ phải viết một bức thư tay.
Điểm bài thi Writing được giám khảo tính trên Khả năng hoàn thành yếu tố Trả lời đúng, đạt yêu cầu cho phần IELTS Writing Task 1 và Trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài cho phần IELTS Writing Task 2, dựa vào khung đánh giá theo tiêu chí tính gắn kết - kết nối giữa các câu, đoạn văn – Coherence and Cohesion, Vốn từ – Lexical Resource và Ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy. Điểm tính bài Task 2 chiếm 2/3 tổng điểm bài thi writing.
Thang điểm IELTS Reading
Bài thi IELTS Reading kiểm tra kiến thức từ vựng, ngữ pháp cũng như đọc hiểu của thí sinh với 40 câu hỏi, chia làm 3 phần xoay quanh nhiều chủ đề khác nhau. Thí sinh sẽ có 60 phút để hoàn thành phần thi này.
Đối với 2 dạng thi Academic và General traning, sẽ có một số điểm khác biệt như sau. Với phần Reading của IELTS Academic, thí sinh đọc hiểu các đoạn văn mang tính học thuật, trích từ sách, tập san, tạp chí... Còn đối với phần Reading của IELTS General, sẽ là 3 đoạn văn mang tính đời sống có thể bắt gặp hàng ngày trong môi trường nói tiếng Anh.
Thang điểm IELTS Writing
Về cơ bản, thang điểm IELTS Writing không có thang điểm cụ thể nào. Điểm số của phần thi này được tính dựa trên một số tiêu chí cụ thể đã được quy định trước, như là: đảm bảo viết đúng chủ đề và yêu cầu chính mà đề bài đặt ra; hành văn phải mạch lạc, có sự liên kết, kết nối cấu trúc ngữ pháp và có tính logic trong lập luận; từ vựng được sử dụng trong bài có phong phú, mới mẻ và cách sử dụng ngữ pháp trong bài viết. Khi đáp ứng các yêu cầu trên, thí sinh sẽ đạt điểm Writing cao.
Bằng B1 tiếng Anh tương đương thang điểm IELTS bao nhiêu?
Hiện nay, nhiều trường Đại học, Cao đẳng sử dụng Bằng B1 tiếng anh là một trong những yêu cầu để tốt nghiệp. Bởi vậy, rất nhiều học sinh, sinh viên đã có bằng IELTS đang quan tâm bằng B1 tiếng Anh tương đương với thang điểm IELTS bao nhiêu. Cụ thể bạn theo dõi bảng dưới đây:
Khung tham chiếu châu Âu | IELTS |
A1 | 1.0 – 2.5 |
A2 | 3.0 – 3.5 |
B1 | 4.0 – 4.5 |
B2 | 5.0 – 6.0 |
C1 | 7.0 – 8.0 |
C2 | 8.5 – 9.0 |
Theo thông tin được tổng hợp trong bảng, bằng tiếng anh B1 tương đương điểm Ielts 4.0 – 4.5. Nếu bạn đã có chứng chỉ này thì có thể đáp ứng yêu cầu tuyển dụng, thi cử của nhiều đơn vị chấp nhận sử dụng chứng chỉ tương đương B1.
Hi vọng, qua những chia sẻ trên mọi người có thể trang bị thêm những kiến thức bổ ích về kì thi IELTS, nắm rõ về thang điểm IELTS chuẩn nhất, cũng như các tiêu chí chấm điểm cho từng phần thi và cách chuyển đổi về điểm chuẩn.