
Trong tiếng Anh, việc phát âm động từ có đuôi –ed đã trở thành một nỗi lo ngại với nhiều bạn học sinh. Không ít bạn còn sử dụng một cách phát âm duy nhất để áp dụng cho tất cả các động từ có đuôi –ed. Chính vì vậy hôm nay, chúng tôi sẽ chỉ cho các bạn cách phát âm động từ đuôi – ed một cách dễ dàng mà không gây ra nhiều nhầm lẫn nhé. Trước hết, bạn cần nhớ rằng có 3 cách phát âm động từ đuôi ed trong tiếng Anh, gồm có: /id/, /t/, /d/.
1. Phát âm là /id/
Ta chỉ phát âm đuôi –ed là /id/ khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hay /d/.
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Waited |
/´weitid/ |
Chờ đợi |
He waited for her reply. Anh ấy chờ đợi sự hồi âm của cô ấy. |
Added |
/‘ædid/ |
Thêm vào |
She added hot water to her coffee. Cô ấy đã cho thêm nước nóng vào café của mình. |
2. Phát âm là /t/
Ta phát âm đuôi –ed là /t/ khi động từ kết thúc bởi các âm: /tʃ/, /p/, /f/, /s/, /k/, /θ/, /ʃ/.
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Hoped |
/həʊpt/ |
Hy vọng |
I hoped of winning. Cô ấy đã hy vọng vào việc giành chiến thắng. |
Coughed |
/kɔ:ft/ |
Ho |
I coughed because it's too cold. Tôi bị ho vì trời quá lạnh. |
Fixed |
/fikst/ |
Sửa chữa |
She fixed my torn dress. Cô ấy đã sửa cái váy bị rách của tôi. |
3. Phát âm là /d/
Ta phát âm đuôi –ed là /d/ trong các trường hợp còn lại.
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Câu ví dụ |
Cried |
/kraid/ |
Khóc |
The baby cried. Đứa bé đã khóc. |
Smiled |
/smaild/ |
Cười |
She smiled with me. Cô ấy đã cười với tôi. |
Played |
/pleid/ |
Chơi |
I played football last week. Tuần trước tôi đã chơi đá bóng. |
4. Trường hợp đặc biệt
Những trường hợp sau đây sẽ không phát âm theo 3 cách như trên.
Từ |
Dạng thức |
Phát âm |
Nghĩa |
naked |
adj |
/ˈneɪkɪd/ |
khỏa thân |
wicked |
adj |
/ˈwɪkɪd/ |
gian trá |
beloved |
adj |
/bɪˈlʌvd/ hoặc /bɪˈlʌvɪd/ |
yêu quý |
sacred |
adj |
/ˈseɪkrɪd/ |
thiêng liêng |
hatred |
adj |
/ˈheɪtrɪd/ |
căm ghét |
wretched |
adj |
/ˈretʃɪd/ |
khốn khổ |
rugged |
adj |
/ˈrʌɡɪd/ |
lởm chởm, ghồ ghề |
ragged |
adj |
/ˈræɡɪd/ |
rách rưới, tả tơi |
dogged |
adj |
/ˈdɒɡɪd/ |
kiên cường |
learned |
adj / verb |
/ˈlɜːnɪd/ |
học tập |
blessed |
adj |
/ˈblesɪd/ |
may mắn |
blessed |
verb |
/ˈblest |
ban phước lành |
cursed |
verb |
/kɜːst/ |
nguyền rủa |
cursed |
adj |
/ˈkɜːsɪd/ |
đáng ghét |
crabbed |
adj |
/ˈkræbɪd/ |
chữ nhỏ, khó đọc |
crabbed |
verb |
/kræbd/ |
càu nhàu, gắt gỏng |
crooked |
adj |
/ˈkrʊkɪd/ |
xoắn, quanh co |
crooked |
verb |
/ˈkrʊkt/ |
lừa đảo |
used |
adj |
/juːst/ |
quen |
used |
verb |
/juːsd/ |
sử dụng |
aged |
adj |
/ˈeɪdʒɪd/ |
lớn tuổi |