Tiếng Anh & IELTS » Tiếng Anh » Từ vựng Tiếng Anh

Bộ từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề nghề nghiệp

Bộ từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề về nghề nghiệp là một trong những bộ từ vựng theo chủ đề quan trọng và thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Xuất bản lúc 8h48 Thứ hai ngày 9/6/2025
Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề nghề nghiệp

Một trong những chủ đề thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh chính là chủ đề nghề nghiệp. Bởi chủ đề này xuất hiện trong rất nhiều cuộc hội thoại trong cuộc sống hàng ngày, nhất là khi bạn làm quen với ai đó hoặc trong các buổi phỏng vấn xin việc. Do đó, bạn cần phải nắm thật chắc bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề nghiệp. 

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp theo từng lĩnh vực khác nhau. Mời các bạn tham khảo! 

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Luật và An ninh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Bodyguard

ˈbɒdɪˌgɑːd

Vệ sĩ

Judge

ˈʤʌʤ

Quan tòa

Forensic scientist

fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst

Nhân viên pháp y

Lawyer

ˈlɔːjə

Luật sư nói chung

Barrister

ˈbærɪstə

Luật sư bào chữa

Magistrate

ˈmæʤɪstreɪt

Quan tòa sơ thẩm

Solicitor

səˈlɪsɪtə

Cố vấn pháp luật

Prison officer

ˈprɪzn ˈɒfɪsə

Công an ở trại giam

Security officer

sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə

Nhân viên an ninh

Customs officer

ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə

Nhân viên hải quan

Policewoman

pəˈliːsˌwʊmən

Cảnh sát

Detective

dɪˈtɛktɪv

Thám tử

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Tài chính – Kinh doanh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Accountant

əˈkaʊntənt

Kế toán

Economist

i(ː)ˈkɒnəmɪst

Nhà kinh tế học

Investment analyst

ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst

Nhà phân tích đầu tư

Businessman

ˈbɪznɪsmən

Doanh nhân

Financial adviser

faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə

Cố vấn tài chính

Marketing director

ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə

Gám đốc marketing

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Y tế và Công tác xã hội

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Doctor

ˈdɒktə

Bác sĩ

Psychiatrist

saɪˈkaɪətrɪst

Nhà tâm thần học

Dentist

ˈdɛntɪst

Nha sĩ

Physiotherapist

ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst

Nhà trị liệu vật lý

Nurse

ːs

Y tá

Pharmacist

ˈfɑːməsɪst

Dược sĩ

Social worker

ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə

Nhân viên công tác xã hội

Veterinary surgeon

ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən

Bác sĩ thú y

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Bán lẻ

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Baker

beɪkə

Thợ làm bánh

Bookkeeper

ˈbʊkˌkiːpə

Kế toán

Cashier

kæˈʃɪə

Thu ngân

Shop assistant

ʃɒp əˈsɪstən

Nhân viên bán hàng

Estate agent

ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt

Nhân viên bất động sản

Sales assistant

seɪlz əˈsɪstənt

Trợ lý bán hàng

Shopkeeper

ˈʃɒpˌkiːpə

Chủ cửa hàng

Tailor

ˈteɪlə

Thợ may

Store manager

stɔː ˈmænɪʤə

Người quản lý cửa hàng

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Biologist

baɪˈɒləʤɪst

Nhà sinh vật học

Scientist

ˈsaɪəntɪst

Nhà khoa học

Chemist

ˈkɛmɪst

Nhà hóa học

Physicist

ˈfɪzɪsɪst

Nhà vật lý

Meteorologist

miːtiəˈrɒləʤɪst

Nhà khí tượng học

Lab technician

læb tɛkˈnɪʃən

Nhân viên phòng thí nghiệm

Botanist

ˈbɒtənɪst

Nhà thực vật học

Researcher

rɪˈsɜːʧə

Người làm nghiên cứu

Diplomat

ˈdɪpləmæt

Nhà ngoại giao

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Hành chính – Quản lý

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

HR manager

eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə

Trưởng phòng nhân sự

Personal assistant

ˈpɜːsnl əˈsɪstənt

Thư ký riêng

Project manager

ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə

Trưởng phòng/ quản lý dự án

Office worker

ˈɒfɪs ˈwɜːkə

Nhân viên văn phòng

Receptionist

rɪˈsɛpʃənɪst

Lễ tân

Recruitment consultant

rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt

Chuyên viên tư vấn tuyển dụng

Manager

ˈmænɪʤə

Quản lý/ trưởng phòng

Secretary

ˈsɛkrətri

Thư ký

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Du lịch và khách sạn

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Cook

kʊk

Đầu bếp

Hotel manager

həʊˈtɛl ˈmænɪʤə

Quản lý khách sạn

Chef

ʃɛf

Đầu bếp chính

Tourist guide

ˈtʊərɪst gaɪd

Hướng dẫn viên du lịch

Bartender

ˈbɑːˌtɛndə

Nhân viên phục vụ quầy bar

Bouncer

ˈbaʊnsə

Bảo vệ (đứng ở cửa)

Hotel porter

həʊˈtɛl ˈpɔːtə

Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn

Waitress

ˈweɪtrɪs

Bồi bàn

Từ vựng Tiếng Anh về các ngành nghề khác

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Technicians

tɛkˈnɪʃənz

Kỹ thuật viên

Engineer

ɛnʤɪˈnɪə

Kỹ sư

Lecturer

ˈlɛkʧərə

Giảng viên

Train driver

treɪn ˈdraɪvə

Người lái tàu

Bus driver

bʌs ˈdraɪvə

Người lái xe buýt

Flight attendant

flaɪt əˈtɛndənt

Tiếp viên hàng không

Pilot

ˈpaɪlət

Phi công

Housewife

ˈhaʊswaɪf

Nội trợ

Politician

ˌpɒlɪˈtɪʃən

Chính trị gia

Factory worker

ˈfæktəri ˈwɜːkə

Công nhân nhà máy

Translator

trænsˈleɪtə

Phiên dịch

Model

ˈmɒdl

Người mẫu

Choreographer

kɒrɪˈɒgrəfə

Biên đạo múa

Editor

ˈɛdɪtə

Biên tập viên

Journalist

ˈʤɜːnəlɪst

Nhà báo

Writer

ˈraɪtə

Nhà văn

Graphic designer

ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə

Nhân viên thiết kế đồ họa

Artist

ɑːtɪst

Nghệ sĩ

Photographer

fəˈtɒgrəfə

Thợ ảnh

Playwright

ˈpleɪraɪt

Nhà soạn kịch

Singer

ˈsɪŋə

Ca sĩ

Film director

fɪlm dɪˈrɛktə

Đạo diễn phim

Dancer

ˈdɑːnsə

Diễn viên múa

Cập nhật: 09/06/2025 08:49

Từ vựng Tiếng Anh