Tổng hợp từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề
Bạn muốn học từ vựng tiếng Anh nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Hãy tham khảo bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề dưới đây!
Xuất bản lúc 8h40 Thứ năm ngày 5/6/2025
Như đã nói ở nhiều bài học trước thì từ vựng được coi là "xương sống" trong giao tiếp tiếng Anh. Bởi chỉ khi bạn sở hữu một khối lượng từ vựng nhất định và tự tin sử dụng chúng thành thục thì việc giao tiếp với người bản ngữ mới trở nên dễ dàng và bạn sẽ không còn phải lo ngại hay e sợ khi tiếp xúc với người bản xứ nữa.
Trong bài học về cách làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh đạt hiệu quả cao, chúng tôi đã nêu ra một tip đó chính là học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Chính vì vậy hôm nay, chúng tôi sẽ tổng hợp cho các bạn một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày để các bạn có thể tham khảo. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật các chủ đề nên các bạn hãy chú ý theo dõi thường xuyên bài viết này nhé!
1. Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ học tập
Từ vựng |
Dạng thức |
Nghĩa của từ |
pen |
n |
bút mực |
pencil |
n |
bút chì |
paper |
n |
giấy |
eraser |
n |
tẩy |
pencil sharpener |
n |
gọt bút chì |
book |
n |
sách |
pack |
n |
túi đeo, balo |
crayon |
n |
bút sáp |
scissors |
n |
cái kéo |
glue |
n |
keo dán |
calculator |
n |
máy tính |
compass |
n |
compa |
bag |
n |
túi xách |
ruler |
n |
thước kẻ |
board |
n |
bảng |
chalk |
n |
phấn |
dictionary |
n |
từ điển |
2. Từ vựng Tiếng Anh về hành động
Từ vựng |
Dạng thức |
Nghĩa của từ |
march |
n |
cuộc diễu hành |
walk |
v |
đi bộ, đi dạo |
crawl |
v |
bò, trườn |
drag |
v |
kéo |
push |
n |
đẩy |
jump |
v |
nhảy, nhảy lên |
leap |
v |
nhảy vọt |
skipping |
v |
nhảy dây |
hit |
v |
đập, đánh |
stretch |
v |
duỗi ra |
lift |
v |
nhấc, nâng lên |
put down |
v |
đặt xuống |
dive |
v |
nhảy lao đầu xuống (nước) |
lean |
v |
ngả, nghiêng về |
sit |
v |
ngồi |
bend |
v |
bẻ cong |
hold |
v |
cầm, nắm, giữ, ôm |
carry |
v |
mang, đưa đi, chở đi |
slap |
v |
tát, vỗ |
punch |
v |
đấm |
3. Từ vựng Tiếng Anh về hoạt động thường ngày
Từ vựng |
Dạng thức |
Nghĩa của từ |
brush your teeth |
phrase |
đánh răng |
but |
v |
mua |
comb |
v |
chải |
cook |
n |
đầu bếp, người nấu ăn |
homework |
n |
bài tập về nhà |
eat |
v |
ăn |
feed on |
v |
ăn, nuôi |
get up |
v |
thức dậy, đánh thức |
go home |
phrase |
về nhà |
garden |
n |
vườn |
go shopping |
v |
đi mua sắm |
have a break |
v |
nghỉ giải lao |
have breakfast/lunch/dinner |
v |
ăn sáng/trưa/tối |
take a shower |
v |
đi tắm (vòi sen) |
listen |
v |
nghe |
hang out |
v |
đi chơi, gặp gỡ |
read |
v |
đọc |
relax |
v |
thư giãn |
sleep |
v |
ngủ |
study |
v |
học |
drink |
v |
uống |
wash |
v |
rửa, giặt |
Cập nhật: 05/06/2025 08:42