Tiếng Anh & IELTS » Tiếng Anh » Từ vựng Tiếng Anh

Bộ từ vựng IELTS theo chủ đề Education

Bộ Từ vựng Tiếng Anh và IELTS về chủ đề giáo dục (education): Từ vựng tiếng Anh về học tập, môn học và các nghề nghiệp trong nhà trường (trường học)
Xuất bản lúc 8h56 Thứ sáu ngày 6/6/2025
Từ vựng Tiếng Anh và IELTS theo chủ đề giáo dục (Education)

Trong bộ từ vựng ôn thi IELTS thì chủ đề về Giáo dục hay còn gọi là Education là một chủ đề rất quen thuộc và hay được sử dụng trong các bài thi những năm gần đây. Do đó, nếu muốn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, các bạn cần phải biết và nắm thật chắc bộ từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề này. Từ đó, các bạn sẽ có vốn từ vựng phong phú và đa dạng để áp dụng vào bài thi nói hoặc thi viết của mình.

1. Từ vựng chỉ chuyên ngành học, môn học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Comprehensive education

/ˌkɑmpriˈhɛnsɪv ˌɛʤəˈkeɪʃən/ 

Giáo dục toàn diện

Vocational course

/voʊˈkeɪʃənəl kɔrs/

Khóa học hướng nghiệp

Distance learning course

/ˈdɪstəns ˈlɜrnɪŋ kɔrs/

Khóa học đào tạo từ xa

Math

/mæθ/

Toán

Foreign Language

/ˈfɔrən ˈlæŋgwəʤ/

Ngoại ngữ

Literature

/ˈlɪtərəʧər/

Văn học

Physics

/ˈfɪzɪks/

Vật lý

Biology

/baɪˈɑləʤi/

Sinh học

Chemistry

/ˈkɛməstri/

Hóa học

History

/ˈhɪstəri/

Lịch sử

Physical education

/ˈfɪzɪkəl ˌɛʤəˈkeɪʃən/

Giáo dục thể chất

Art

/ɑrt/

Nghệ thuật

Music

/ˈmjuzɪk/

Âm nhạc

Geography

/ʤiˈɑgrəfi/

Địa lý

Science 

/ˈsaɪəns/ 

Khoa học

Algebra

/ˈælʤəbrə/

Môn đại số

Business

/ˈbɪznəs/

Ngành kinh tế, kinh doanh

Engineering

/ˈɛnʤəˈnɪrɪŋ/

Ngành kỹ sư

Medicine

/ˈmɛdəsən/

Ngành y học

Social science: 

/ˈsoʊʃəl ˈsaɪəns:/

Ngành khoa học xã hội

Psychology 

/saɪˈkɑləʤi/ 

Ngành tâm lý học

Biological sciences

/ˌbaɪəˈlɑʤɪkəl ænd ˌbaɪoʊˈmɛdɪkəl ˈsaɪənsəz/

Ngành công nghệ sinh học 

Computer science

/kəmˈpjutər ˈsaɪəns/

Ngành công nghệ máy tính

Communication 

/kəmˌjunəˈkeɪʃən/ 

Ngành truyền thông

English Language and Literature

/ˈɪŋglɪʃ ˈlæŋgwəʤ ænd ˈlɪtərəʧər/

Ngành văn học tiếng Anh

Extra-curricular activities 

/ˈɛkstrə-kəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz

Hoạt động ngoại khóa

Research

/riˈsɜrʧ/

Bài nghiên cứu khoa học

Core curriculum 

/kɔr kəˈrɪkjələm/ 

Môn học cốt lõi

2. Từ vựng chỉ người học, người dạy

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Certificate /sərˈtɪfɪkət/ Chứng chỉ
Be Graduated from /bi ˈgræʤuˌeɪtɪd frʌm/ Tốt nghiệp tại
Undergraduate /ˌʌndərˈgræʤəwət/ Chưa tốt nghiệp
Play truant /pleɪ ˈtruənt/ Trốn học
Drop out of school /drɑp aʊt ʌv skul/ Bỏ học
Gap year /gæp jɪr/ Nghỉ một năm học
Bachelor of Arts Degree  /ˈbæʧələr ʌv ɑrts dɪˈgri/ Bằng cử nhân (BA/BSs)
Masters of Arts /ˈmæstərz ʌv ɑrts/ Bằng thạc sĩ (MA/MSc)
Doctorate /ˈdɑktərət/ Bằng tiến sĩ (PhD)
Double-major /ˈdʌbəl–ˈmeɪʤər/ Học song bằng
Senior /ˈsinjər/ Sinh viên năm cuối
Freshman /ˈfrɛʃmən/ Sinh viên năm nhất
Sophomore  /ˈsɑfˌmɔr/ Sinh viên năm hai
Academic qualifications  /ˌækəˈdɛmɪk ˌkwɑləfəˈkeɪʃənz/  Bằng cấp, học vị
Lecturer  /ˈlɛkʧərər/  Giảng viên
Teacher /ˈtiʧər/ Giáo viên
Teaching assistant /ˈtiʧɪŋ əˈsɪstənt/ Người trợ giảng
Principal /ˈprɪnsəpəl/ Hiệu trưởng
Vice principal /vaɪs ˈprɪnsəpəl:/ Phó hiệu trưởng
Monitor /ˈmɑnətər/ Lớp trưởng

3. Một số từ vựng khác

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Assign homework /əˈsaɪn ˈhoʊmˌwɜrk/ Giao bài tập
Literacy /ˈlɪtərəsi/ Biết chữ
Illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/ Mù chữ
Lab work /læb wɜrk/ Học phòng thí nghiệm
Tuition fees  /tjuˈɪʃən fiz/  Học phí
Project work:  /ˈprɑʤɛktɜrk/ Dự án nhóm
Presentation /ˌprɛzənˈteɪʃən/ Thuyết trình
Dissertation /ˌdɪsərˈteɪʃən/ Bài nghị luật
Essay /ˈɛˌseɪ/ Bài luận văn
Field Report /fild rɪˈpɔrt/ Bài báo cáo thực tập
Dissection /daɪˈsɛkʃən/ Giải phẫu động vật
Self-discipline /sɛlf–ˈdɪsəplən/ Kỷ luật
Kindergarten /ˈkɪndərˌgɑrtən/ Trường mẫu giáo
Highschool /ˈhaɪˌskul/ Trường cấp 3
University/College /ˌjunəˈvɜrsəti/ˈkɑlɪʤ/ Trường đại học cao đẳng
Primary school – pre-school education  /ˈpraɪˌmɛri skul – pri–skul ˌɛʤəˈkeɪʃən/  Trường cấp 1
Education institution  /ˌɛʤəˈkeɪʃən ˌɪnstɪˈtuʃən/ Tổ chức giáo dục
Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ Trường cấp 2
Post graduate /poʊst ˈgræʤuɪt/ Sau đại học, cao học
Boarding school /ˈbɔrdɪŋ skul/ Trường nội trú
Public schools /ˈpʌblɪk skulz/ Trường công
Private school /ˈpraɪvət skul/ Trường tư
A single-sex school /ə ˈsɪŋgəl–sɛks skul/ Trường một giới tính (trường nam sinh hoặc nữ sinh)
Co education school /koʊ ˌɛʤəˈkeɪʃən skul/ Trường có cả hai giới tinh


Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh và IELTS theo chủ đề giáo dục (education & school).

Cập nhật: 06/06/2025 08:58

Từ vựng Tiếng Anh