
Trong bộ từ vựng ôn thi IELTS thì chủ đề về Giáo dục hay còn gọi là Education là một chủ đề rất quen thuộc và hay được sử dụng trong các bài thi những năm gần đây. Do đó, nếu muốn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, các bạn cần phải biết và nắm thật chắc bộ từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề này. Từ đó, các bạn sẽ có vốn từ vựng phong phú và đa dạng để áp dụng vào bài thi nói hoặc thi viết của mình.
1. Từ vựng chỉ chuyên ngành học, môn học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Comprehensive education |
/ˌkɑmpriˈhɛnsɪv ˌɛʤəˈkeɪʃən/ |
Giáo dục toàn diện |
Vocational course |
/voʊˈkeɪʃənəl kɔrs/ |
Khóa học hướng nghiệp |
Distance learning course |
/ˈdɪstəns ˈlɜrnɪŋ kɔrs/ |
Khóa học đào tạo từ xa |
Math |
/mæθ/ |
Toán |
Foreign Language |
/ˈfɔrən ˈlæŋgwəʤ/ |
Ngoại ngữ |
Literature |
/ˈlɪtərəʧər/ |
Văn học |
Physics |
/ˈfɪzɪks/ |
Vật lý |
Biology |
/baɪˈɑləʤi/ |
Sinh học |
Chemistry |
/ˈkɛməstri/ |
Hóa học |
History |
/ˈhɪstəri/ |
Lịch sử |
Physical education |
/ˈfɪzɪkəl ˌɛʤəˈkeɪʃən/ |
Giáo dục thể chất |
Art |
/ɑrt/ |
Nghệ thuật |
Music |
/ˈmjuzɪk/ |
Âm nhạc |
Geography |
/ʤiˈɑgrəfi/ |
Địa lý |
Science |
/ˈsaɪəns/ |
Khoa học |
Algebra |
/ˈælʤəbrə/ |
Môn đại số |
Business |
/ˈbɪznəs/ |
Ngành kinh tế, kinh doanh |
Engineering |
/ˈɛnʤəˈnɪrɪŋ/ |
Ngành kỹ sư |
Medicine |
/ˈmɛdəsən/ |
Ngành y học |
Social science: |
/ˈsoʊʃəl ˈsaɪəns:/ |
Ngành khoa học xã hội |
Psychology |
/saɪˈkɑləʤi/ |
Ngành tâm lý học |
Biological sciences |
/ˌbaɪəˈlɑʤɪkəl ænd ˌbaɪoʊˈmɛdɪkəl ˈsaɪənsəz/ |
Ngành công nghệ sinh học |
Computer science |
/kəmˈpjutər ˈsaɪəns/ |
Ngành công nghệ máy tính |
Communication |
/kəmˌjunəˈkeɪʃən/ |
Ngành truyền thông |
English Language and Literature |
/ˈɪŋglɪʃ ˈlæŋgwəʤ ænd ˈlɪtərəʧər/ |
Ngành văn học tiếng Anh |
Extra-curricular activities |
/ˈɛkstrə-kəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/ |
Hoạt động ngoại khóa |
Research |
/riˈsɜrʧ/ |
Bài nghiên cứu khoa học |
Core curriculum |
/kɔr kəˈrɪkjələm/ |
Môn học cốt lõi |
2. Từ vựng chỉ người học, người dạy
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Certificate | /sərˈtɪfɪkət/ | Chứng chỉ |
Be Graduated from | /bi ˈgræʤuˌeɪtɪd frʌm/ | Tốt nghiệp tại |
Undergraduate | /ˌʌndərˈgræʤəwət/ | Chưa tốt nghiệp |
Play truant | /pleɪ ˈtruənt/ | Trốn học |
Drop out of school | /drɑp aʊt ʌv skul/ | Bỏ học |
Gap year | /gæp jɪr/ | Nghỉ một năm học |
Bachelor of Arts Degree | /ˈbæʧələr ʌv ɑrts dɪˈgri/ | Bằng cử nhân (BA/BSs) |
Masters of Arts | /ˈmæstərz ʌv ɑrts/ | Bằng thạc sĩ (MA/MSc) |
Doctorate | /ˈdɑktərət/ | Bằng tiến sĩ (PhD) |
Double-major | /ˈdʌbəl–ˈmeɪʤər/ | Học song bằng |
Senior | /ˈsinjər/ | Sinh viên năm cuối |
Freshman | /ˈfrɛʃmən/ | Sinh viên năm nhất |
Sophomore | /ˈsɑfˌmɔr/ | Sinh viên năm hai |
Academic qualifications | /ˌækəˈdɛmɪk ˌkwɑləfəˈkeɪʃənz/ | Bằng cấp, học vị |
Lecturer | /ˈlɛkʧərər/ | Giảng viên |
Teacher | /ˈtiʧər/ | Giáo viên |
Teaching assistant | /ˈtiʧɪŋ əˈsɪstənt/ | Người trợ giảng |
Principal | /ˈprɪnsəpəl/ | Hiệu trưởng |
Vice principal | /vaɪs ˈprɪnsəpəl:/ | Phó hiệu trưởng |
Monitor | /ˈmɑnətər/ | Lớp trưởng |
3. Một số từ vựng khác
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Assign homework | /əˈsaɪn ˈhoʊmˌwɜrk/ | Giao bài tập |
Literacy | /ˈlɪtərəsi/ | Biết chữ |
Illiteracy | /ɪˈlɪtərəsi/ | Mù chữ |
Lab work | /læb wɜrk/ | Học phòng thí nghiệm |
Tuition fees | /tjuˈɪʃən fiz/ | Học phí |
Project work: | /ˈprɑʤɛktɜrk/ | Dự án nhóm |
Presentation | /ˌprɛzənˈteɪʃən/ | Thuyết trình |
Dissertation | /ˌdɪsərˈteɪʃən/ | Bài nghị luật |
Essay | /ˈɛˌseɪ/ | Bài luận văn |
Field Report | /fild rɪˈpɔrt/ | Bài báo cáo thực tập |
Dissection | /daɪˈsɛkʃən/ | Giải phẫu động vật |
Self-discipline | /sɛlf–ˈdɪsəplən/ | Kỷ luật |
Kindergarten | /ˈkɪndərˌgɑrtən/ | Trường mẫu giáo |
Highschool | /ˈhaɪˌskul/ | Trường cấp 3 |
University/College | /ˌjunəˈvɜrsəti/ˈkɑlɪʤ/ | Trường đại học cao đẳng |
Primary school – pre-school education | /ˈpraɪˌmɛri skul – pri–skul ˌɛʤəˈkeɪʃən/ | Trường cấp 1 |
Education institution | /ˌɛʤəˈkeɪʃən ˌɪnstɪˈtuʃən/ | Tổ chức giáo dục |
Secondary school | /ˈsɛkənˌdɛri skul/ | Trường cấp 2 |
Post graduate | /poʊst ˈgræʤuɪt/ | Sau đại học, cao học |
Boarding school | /ˈbɔrdɪŋ skul/ | Trường nội trú |
Public schools | /ˈpʌblɪk skulz/ | Trường công |
Private school | /ˈpraɪvət skul/ | Trường tư |
A single-sex school | /ə ˈsɪŋgəl–sɛks skul/ | Trường một giới tính (trường nam sinh hoặc nữ sinh) |
Co education school | /koʊ ˌɛʤəˈkeɪʃən skul/ | Trường có cả hai giới tinh |
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh và IELTS theo chủ đề giáo dục (education & school).
Từ vựng Tiếng Anh
- Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất tại nhà
- Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề nghề nghiệp
- Khu phố, phường, xã tiếng Anh là gì? Cách viết địa chỉ ra sao?
- Cách đọc bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn nhất
- Các từ vựng toán tiếng Anh thông dụng nhất
- Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn và ý nghĩa nhất
- 20 lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh ngắn gọn cho bạn thân
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
- Giới từ trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng ra sao?
- Số thứ tự trong tiếng Anh viết tắt là gì?